Có 2 kết quả:

效益 xiào yì ㄒㄧㄠˋ ㄧˋ笑意 xiào yì ㄒㄧㄠˋ ㄧˋ

1/2

xiào yì ㄒㄧㄠˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lợi ích, giúp ích

Từ điển Trung-Anh

(1) benefit
(2) effectiveness
(3) efficiency

xiào yì ㄒㄧㄠˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

smiling expression