Có 2 kết quả:
效益 xiào yì ㄒㄧㄠˋ ㄧˋ • 笑意 xiào yì ㄒㄧㄠˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lợi ích, giúp ích
Từ điển Trung-Anh
(1) benefit
(2) effectiveness
(3) efficiency
(2) effectiveness
(3) efficiency
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
smiling expression
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0